Có 2 kết quả:

宦騎 huàn qí ㄏㄨㄢˋ ㄑㄧˊ宦骑 huàn qí ㄏㄨㄢˋ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) horse guard
(2) imperial cavalry guard (of officials or eunuchs)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) horse guard
(2) imperial cavalry guard (of officials or eunuchs)

Bình luận 0